Bảng giá phụ tùng xe Air Blade mới nhất
Phụ tùng chính hãng của xe Honda Air Blade như vỏ nhựa, lọc gió, dầu nhớt, gương xe, đèn, bugi, của các đời 2007, 20108, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018...
Phân biệt phụ tùng chính hãng Honda
Trên tem phụ tùng chính hãng Honda, cần đọc kỹ các thông số sau:
Bảng giá phụ tùng Air Blade:
- Lọc gió: 71 - 210K tùy đời xe.
- Lốp: 338K/ chiếc.
- Gương: 50K/ chiếc
- Đèn pha: 665K.
- Má phanh: 170-200K
Bảng giá phụ tùng nhựa
AIR BLADE 2007
BẢNG 1 - BẢNG MÃ SỐ, MÃ MẦU PHỤ TÙNG NHỰA CHƯA DÁN TEM | |||||||
STT | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Màu sắc ( bao gồm mã màu ) | Giá bán lẻ đã bao gồm VAT (VNĐ) | |||
Đen | Trắng | Đỏ | |||||
NH-A69P | NH-A96P | R-313C | |||||
1 | 83750-KVG-950 | ỐP ĐUÔI SAU | ZN | ZS | ZT | 45.320 | |
2 | 64340-KVG-900 | TẤM ỐPTRUNGTÂM | ZK | ZP | ZQ | 117.590 | |
3 | 64330-KVG-900 | TẤM ỐP TRÊN TRƯỚC | ZK | ZP | ZQ | 111.210 | |
4 | 53206-KVG-950 | NẮP SAU TAY LÁI | 39.600 | ||||
5 | 53207-KVG-900 | TẤM TRANG TRÍ ỐP TRƯỚC | ZN | ZS | ZT | 61.710 | |
6 | 64302-KVG-950 | MẶT NẠ TRƯỚC | ZA | ZA | ZA | 181.170 | |
7 | 53205-KVG-910 | NẮP TRƯỚC TAY LÁI | 128.590 | ||||
8 | 61100-KVG-900 | CHẮN BÙN TRƯỚC | ZN | ZS | ZT | 154.440 | |
9 | 64510-KVG-950 | ỐP ĐÈN PHA TRƯỚC PHẢI | ZA | ZB | ZC | 135.850 | |
10 | 64511-KVG-950 | ỐP ĐÈN PHA TRƯỚC TRÁI | ZA | ZB | ZC | 135.850 | |
11 | 64505-KVG-950 | ỐP YẾM PHẢI TRƯỚC | ZA | ZB | ZC | 90.310 | |
12 | 64506-KVG-950 | ỐP YẾM TRÁI TRƯỚC | ZA | ZB | ZC | 90.310 | |
13 | 64520-KVG-950 | CHẮN BÙN TRƯỚC BÊN TRONG | ZA | ZA | ZA | 71.830 | |
14 | 64530-KVG-950 | TẤM ỐP GẦM XE | ZA | ZA | ZA | 70.510 | |
15 | 83500-KVG-950 | ỐP SƯỜN PHẢI | ZA | ZB | ZC | 183.590 | |
16 | 83600-KVG-950 | ỐP SƯỜNTRÁI | ZA | ZB | ZC | 183.590 | |
17 | 80105-KVG-950 | CHẮN BÙN SAU | 43.560 | ||||
18 | 83510-KVG-900 | BỘ TẤM ỐP ĐUÔI ĐÈN HẬU | ZA | ZA | ZA | 25.190 | |
Tổng tiền bộ nhựa | 1.870.220 | ||||||
BẢNG 2 - BẢNG MÃ SỐ, MÃ MẦU PHỤ TÙNG NHỰA ĐÃ DÁN TEM | |||||||
STT | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Màu sắc ( bao gồm mã màu ) | Giá bán lẻ đã bao gồm VAT (VNĐ) | |||
Đen | Trắng | Đỏ | |||||
NH-A69P | NH-A96P | R-313C | |||||
1 | 64300-KVG-950 | BỘ MẶT NẠ TRƯỚC | ZA | ZA | ZA | 262.020 | |
2 | 64500-KVG-950 | BỘ ỐP YẾM PHẢI TRƯỚC | ZD | ZF | ZE | 101.420 | |
3 | 64600-KVG-950 | BỘ ỐP YẾM TRÁI TRƯỚC | ZD | ZF | ZE | 101.420 | |
4 | 83550-KVG-950 | BỘ ỐP SƯỜN PHẢI | ZA | ZB | ZC | 248.490 | |
5 | 83650-KVG-950 | BỘ ỐP SƯỜN TRÁI | ZA | ZB | ZC | 248.490 | |
6 | 83510-KVG-900 | BỘ TẤM ỐP ĐUÔI ĐÈN HẬU | ZA | ZA | ZA | 25.190 | |
7 | 83750-KVG-950 | ỐP ĐUÔI SAU | ZN | ZS | ZT | 45.320 | |
8 | 64340-KVG-900 | TẤM ỐPTRUNGTÂM | ZK | ZP | ZQ | 117.590 | |
9 | 64330-KVG-900 | TẤM ỐP TRÊN TRƯỚC | ZK | ZP | ZQ | 111.210 | |
10 | 53206-KVG-950 | NẮP SAU TAY LÁI | 39.600 | ||||
11 | 53207-KVG-900 | TẤM TRANG TRÍ ỐP TRƯỚC | ZN | ZS | ZT | 61.710 | |
12 | 53205-KVG-910 | NẮP TRƯỚC TAY LÁI | 128.590 | ||||
13 | 61100-KVG-900 | CHẮN BÙN TRƯỚC | ZN | ZS | ZT | 154.440 | |
14 | 64510-KVG-950 | ỐP ĐÈN PHA TRƯỚC PHẢI | ZA | ZB | ZC | 135.850 | |
15 | 64511-KVG-950 | ỐP ĐÈN PHA TRƯỚC TRÁI | ZA | ZB | ZC | 135.850 | |
16 | 64520-KVG-950 | CHẮN BÙN TRƯỚC BÊN TRONG | ZA | ZA | ZA | 71.830 | |
17 | 64530-KVG-950 | TẤM ỐP GẦM XE | ZA | ZA | ZA | 70.510 | |
18 | 80105-KVG-950 | CHẮN BÙN SAU | 43.560 | ||||
Tổng tiền bộ nhựa | 2.103.090 |
Phụ tùng vỏ nhựa của Air Blade 2008
BẢNG 1 - BẢNG MÃ SỐ, MÃ MẦU PHỤ TÙNG NHỰA CHƯA DÁN TEM | |||||
STT | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Màu sắc | Giá bán lẻ đã bao gồm VAT (VNĐ) | |
Đen | |||||
PB-383M | |||||
1 | 83750-KVG-950 | ỐP ĐUÔI SAU | ZD | 45.320 | |
2 | 64340-KVG-900 | TẤM ỐPTRUNGTÂM | ZP | 117.590 | |
3 | 64330-KVG-900 | TẤM ỐP TRÊN TRƯỚC | ZV | 148.280 | |
4 | 53206-KVG-950 | NẮP SAU TAY LÁI | 39.600 | ||
5 | 53207-KVG-900 | BỘ NẮP TRƯỚC | YB | 61.710 | |
6 | 53205-KVG-V00 | NẮP TRƯỚC TAY LÁI | ZA | 163.240 | |
7 | 64302-KVG-950 | MẶT NẠ TRƯỚC | ZB | 181.170 | |
8 | 61100-KVG-900 | CHẮN BÙN TRƯỚC | YA | 154.440 | |
9 | 64510-KVG-950 | ỐP ĐÈN PHA TRƯỚC PHẢI | ZD | 135.850 | |
10 | 64511-KVG-950 | ỐP ĐÈN PHA TRƯỚC TRÁI | ZD | 135.850 | |
11 | 64505-KVG-950 | ỐP YẾM PHẢI TRƯỚC | ZD | 90.310 | |
12 | 64506-KVG-950 | ỐP YẾM TRÁI TRƯỚC | ZD | 90.310 | |
13 | 64520-KVG-950 | CHẮN BÙN TRƯỚC BÊN TRONG | ZA | 71.830 | |
14 | 64530-KVG-950 | TẤM ỐP GẦM XE | ZA | 70.510 | |
15 | 83500-KVG-950 | ỐP SƯỜN PHẢI | ZD | 183.590 | |
16 | 83600-KVG-950 | ỐP SƯỜNTRÁI | ZD | 183.590 | |
17 | 80105-KVG-950 | CHẮN BÙN SAU | 43.560 | ||
18 | 83510-KVG-900 | BỘ TẤM ỐP ĐUÔI ĐÈN HẬU | ZA | 25.190 | |
Tổng tiền bộ nhựa | 1.941.940 | ||||
BẢNG 2 - BẢNG MÃ SỐ, MÃ MẦU PHỤ TÙNG NHỰA ĐÃ DÁN TEM | |||||
STT | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Màu sắc | Giá bán lẻ đã bao gồm VAT (VNĐ) | |
Đen | |||||
PB-383M | |||||
1 | 83520-KVG-V00 | BỘ ỐP ĐUÔI SAU | ZA | 70.950 | |
2 | 64700-KVG-V00 | BỘ TẤM ỐP TRUNG TÂM | ZA | 112.530 | |
3 | 64320-KVG-V00 | BỘ TẤM ỐP TRÊN TRƯỚC | ZA | 153.340 | |
4 | 53250-KVG-V00 | BỘ NẮP TRƯỚC TAY LÁI | ZB | 82.940 | |
5 | 64300-KVG-950 | BỘ MẶT NẠ TRƯỚC | ZB | 262.020 | |
6 | 61110-KVG-V00 | BỘ CHẮN BÙN TRƯỚC | ZA | 163.680 | |
7 | 64540-KVG-V00 | BỘ ỐP ĐÈN FA TRƯỚC PHẢI | ZA | 174.240 | |
8 | 64550-KVG-V00 | BỘ ỐP ĐÈN FA TRƯỚC TRÁI | ZA | 174.240 | |
9 | 64500-KVG-V00 | BỘ ỐP YẾM PHẢI TRƯỚC | ZA | 171.380 | |
10 | 64600-KVG-V00 | BỘ ỐP YẾM TRÁI TRƯỚC | ZA | 171.380 | |
11 | 83550-KVG-V00 | BỘ ỐP SƯỜN PHẢI | ZA | 274.230 | |
12 | 83650-KVG-V00 | BỘ ỐP SƯỜN TRÁI | ZA | 274.230 | |
13 | 83510-KVG-900 | BỘ TẤM ỐP ĐUÔI ĐÈN HẬU | ZA | 25.190 | |
14 | 53206-KVG-950 | NẮP SAU TAY LÁI | 39.600 | ||
15 | 53207-KVG-900 | BỘ NẮP TRƯỚC | YB | 61.710 | |
16 | 64520-KVG-950 | CHẮN BÙN TRƯỚC BÊN TRONG | ZA | 71.830 | |
17 | 64530-KVG-950 | TẤM ỐP GẦM XE | ZA | 70.510 | |
18 | 80105-KVG-950 | CHẮN BÙN SAU | 43.560 | ||
Tổng tiền bộ nhựa | 2.397.560 |
Phụ tùng nhựa AIR BLADE MAGNET - 2010
BẢNG 1 - BẢNG MÃ SỐ, MÃ MẦU PHỤ TÙNG NHỰA CHƯA DÁN TEM | ||||||
STT | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Màu sắc ( bao gồm mã màu ) | Giá bán lẻ đã bao gồm VAT (VNĐ) | ||
Đỏ | Vàng | |||||
R343C | Y209M | |||||
1 | 53205-KVG-V00 | Nắp trước tay lái | ZF | ZG | 411.510 | |
2 | 61100-KVG-900 | Chắn bùn trước | YF | YG | 393.910 | |
3 | 64302-KVG-950 | Mặt nạ trước | ZG | ZH | 287.650 | |
4 | 64330-KVG-A30 | ốp ống yếm trên trước | ZN | ZP | 336.600 | |
5 | 64340-KVG-V20 | Tấm ốp trung tâm | ZE | ZF | 231.110 | |
6 | 64405-KVG-A30 | Nắp mở bình xăng | ZN | ZP | 48.290 | |
7 | 64505-KVG-B20 | ốp yếm bên phải trước | ZA | ZB | 231.440 | |
8 | 64506-KVG-B20 | ốp yếm bên trái trước | ZA | ZB | 231.440 | |
9 | 64510-KVG-B20 | ốp đèn pha trước bên phải | ZA | ZB | 210.540 | |
10 | 64511-KVG-B20 | ốp đèn pha trước bên trái | ZA | ZB | 210.540 | |
11 | 83500-KVG-B20 | ốp sườn bên phải | ZA | ZB | 472.450 | |
12 | 83600-KVG-B20 | ốp sườn bên trái | ZA | ZB | 472.450 | |
13 | 83750-KVG-950 | ốp đuôi sau | ZF | ZG | 80.850 | |
14 | 64520-KVG-950 | CHẮN BÙN TRƯỚC BÊN TRONG | ZA | ZA | 71.830 | |
15 | 80105-KVG-950 | CHẮN BÙN SAU | 43.560 | |||
16 | 80106-KVG-V20 | CHẮN BÙN SAU (BÊN TRONG) | 39.160 | |||
17 | 80101-KVG-V20 | CHẮN BÙN SAU DƯỚI | 35.970 | |||
18 | 64460-KVG-A30 | HỘP ĐỰNG ĐỒ BÊN PHẢI | 23.650 | |||
19 | 64470-KVG-A30 | HỘP ĐỰNG ĐỒ BÊN TRÁI | 23.650 | |||
20 | 64530-KVG-900 | TẤM ỐP GẦM XE | 73.040 | |||
Tổng tiền bộ nhựa | 3.929.640 | |||||
BẢNG 2 - BẢNG MÃ SỐ, MÃ MẦU PHỤ TÙNG NHỰA ĐÃ DÁN TEM | ||||||
STT | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Màu sắc ( bao gồm mã màu ) | Giá bán lẻ đã bao gồm VAT (VNĐ) | ||
Đỏ | Vàng | |||||
R343C | Y209M | |||||
1 | 53210-KVG-V20 | Bộ nắp trước tay lái | ZF | ZG | 424.710 | |
2 | 64300-KVG-B20 | Bộ mặt nạ trước | ZA | ZB | 405.130 | |
3 | 64500-KVG-B20 | Bộ ốp yếm bên phải trước | ZA | ZB | 235.070 | |
4 | 64600-KVG-B20 | Bộ ốp yếm bên trái trước | ZA | ZB | 235.070 | |
5 | 83550-KVG-B20 | Bộ ốp sườn bên phải | ZA | ZB | 516.450 | |
6 | 83650-KVG-B20 | Bộ ốp sườn bên trái | ZA | ZB | 516.450 | |
7 | 61110-KVG-960 | Bộ chắn bùn trước | ZF | ZG | 405.350 | |
4 | 64330-KVG-A30 | ốp ống yếm trên trước | ZN | ZP | 336.600 | |
5 | 64340-KVG-V20 | Tấm ốp trung tâm | ZE | ZF | 231.110 | |
6 | 64405-KVG-A30 | Nắp mở bình xăng | ZN | ZP | 48.290 | |
9 | 64510-KVG-B20 | ốp đèn pha trước bên phải | ZA | ZB | 210.540 | |
10 | 64511-KVG-B20 | ốp đèn pha trước bên trái | ZA | ZB | 210.540 | |
13 | 83750-KVG-950 | ốp đuôi sau | ZF | ZG | 80.850 | |
14 | 64520-KVG-950 | CHẮN BÙN TRƯỚC BÊN TRONG | ZA | ZA | 71.830 | |
15 | 80105-KVG-950 | CHẮN BÙN SAU | 43.560 | |||
16 | 80106-KVG-V20 | CHẮN BÙN SAU (BÊN TRONG) | 39.160 | |||
17 | 80101-KVG-V20 | CHẮN BÙN SAU DƯỚI | 35.970 | |||
18 | 64460-KVG-A30 | HỘP ĐỰNG ĐỒ BÊN PHẢI | 23.650 | |||
19 | 64470-KVG-A30 | HỘP ĐỰNG ĐỒ BÊN TRÁI | 23.650 | |||
20 | 64530-KVG-900 | TẤM ỐP GẦM XE | 73.040 | |||
Tổng tiền bộ nhựa | 4.167.020 |
Phụ tùng nhựa Air Blade 2011
CHƯA DÁN TEM | ||||||
STT | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Màu sắc ( bao gồm mã màu ) | Giá bán lẻ đã bao gồm VAT (VNĐ) | ||
Đỏ | Trắng | Đen | ||||
R-340C | NH-B35P | NH-B25M | ||||
1 | 53205KVGV40 | Nắp trước tay lái | ZC | ZD | ZE | 150.810 |
2 | 53206KVGV40 | Nắp sau tay lái | ZC | ZD | ZE | 123.750 |
3 | 61100KVGV40 | Chắn bùn trước | ZC | ZD | ZE | 382.690 |
4 | 64302KVGV40 | Mặt nạ trước | ZA | ZB | ZC | 141.350 |
5 | 64330KVGV40 | Tấm ốp yếm trên | ZC | ZD | ZE | 185.020 |
6 | 64340KVGV40 | Tấm ốp trung tâm | ZC | ZD | ZE | 99.770 |
7 | 64405KVGV40 | Nắp hộp đồ trước | ZC | ZD | ZE | 84.920 |
8 | 64410KVGV40 | Tấm ốp yếm phải | ZB | ZB | ZB | 146.190 |
9 | 64420KVGV40 | Tấm ốp yếm trái | ZB | ZB | ZB | 146.190 |
10 | 64501KVGV40 | ốp đèn pha phải trước | ZC | ZC | ZC | 150.810 |
11 | 64502KVGV40 | ốp đèn pha trái trước | ZC | ZC | ZC | 150.810 |
12 | 64505KVGV40 | ốp trước phải | ZA | ZB | ZC | 146.190 |
13 | 64506KVGV40 | ốp trước trái | ZA | ZB | ZC | 146.190 |
14 | 64520KVGV40 | Chắn bùn trước bên trong | 71.720 | |||
15 | 64530KVGV40 | Tấm ốp sàn dưới | 76.450 | |||
16 | 80100KVGV40 | Chắn bùn sau | 90.970 | |||
17 | 80101KVGV40 | Chắn bùn sau bên trong | 32.890 | |||
18 | 83500KVGV40 | ốp sườn phải | ZA | ZB | ZC | 146.190 |
19 | 83600KVGV40 | ốp sườn trái | ZA | ZB | ZC | 146.190 |
20 | 83700KVGV40 | ốp sườn phải trên | ZB | ZB | ZB | 88.330 |
21 | 83751KVGV40 | ốp đuôi sau | ZB | ZB | ZB | 49.390 |
22 | 83800KVGV40 | ốp sườn trái trên | ZB | ZB | ZB | 88.330 |
23 | 64311KVGV40 | Tấm bắt sàn phải | 43.780 | |||
24 | 64321KVGV40 | Tấm bắt sàn trái | 48.510 | |||
25 | 64460KVGV40 | ốp trước phải bên trong | 19.470 | |||
26 | 64470KVGV40 | ốp trước trái bên trong | 19.470 | |||
Tổng tiền bộ nhựa | 2.976.380 | |||||
BẢNG 1 - BẢNG MÃ SỐ, MÃ MẦU PHỤ TÙNG NHỰA ĐÃ DÁN TEM | ||||||
STT | Mã phụ tùng | Tên phụ tùng | Màu sắc ( bao gồm mã màu ) | Giá bán lẻ đã bao gồm VAT (VNĐ) | ||
Đỏ | Trắng | Đen | ||||
R-340C | NH-B35P | NH-B25M | ||||
1 | 61110KVGV40 | Bộ chắn bùn trước | ZC | ZD | ZE | 170.830 |
2 | 64300KVGV40 | Bộ mặt nạ trước | ZA | ZB | ZC | 212.080 |
3 | 64500KVGV40 | Bộ ốp trước phải | ZA | ZB | ZC | 150.810 |
4 | 64600KVGV40 | Bộ ốp trước trái | ZA | ZB | ZC | 150.810 |
5 | 83550KVGV40 | Bộ ốp sườn phải | ZA | ZD | ZC | 285.120 |
6 | 83650KVGV40 | Bộ ốp sườn trái | ZA | ZD | ZC | 285.120 |
7 | 53205KVGV40 | Nắp trước tay lái | ZC | ZD | ZE | 150.810 |
8 | 53206KVGV40 | Nắp sau tay lái | ZC | ZD | ZE | 123.750 |
9 | 64405KVGV40 | Nắp hộp đồ trước | ZC | ZD | ZE | 84.920 |
10 | 64410KVGV40 | Tấm ốp yếm phải | ZB | ZB | ZB | 146.190 |
11 | 64420KVGV40 | Tấm ốp yếm trái | ZB | ZB | ZB | 146.190 |
12 | 64501KVGV40 | ốp đèn pha phải trước | ZC | ZC | ZC | 150.810 |
13 | 64502KVGV40 | ốp đèn pha trái trước | ZC | ZC | ZC | 150.810 |
14 | 64520KVGV40 | Chắn bùn trước bên trong | 71.720 | |||
15 | 64530KVGV40 | Tấm ốp sàn dưới | 76.450 | |||
16 | 80100KVGV40 | Chắn bùn sau | 90.970 | |||
17 | 80101KVGV40 | Chắn bùn sau bên trong | 32.890 | |||
18 | 83700KVGV40 | ốp sườn phải trên | ZB | ZB | ZB | 88.330 |
19 | 83751KVGV40 | ốp đuôi sau | ZB | ZB | ZB | 49.390 |
20 | 83800KVGV40 | ốp sườn trái trên | ZB | ZB | ZB | 88.330 |
21 | 64330KVGV40 | Tấm ốp yếm trên | ZC | ZD | ZE | 185.020 |
22 | 64340KVGV40 | Tấm ốp trung tâm | ZC | ZD | ZE | 99.770 |
23 | 64311KVGV40 | Tấm bắt sàn phải | 43.780 | |||
24 | 64321KVGV40 | Tấm bắt sàn trái | 48.510 | |||
25 | 64460KVGV40 | ốp trước phải bên trong | 19.470 | |||
26 | 64470KVGV40 | ốp trước trái bên trong | 19.470 | |||
Tổng tiền bộ nhựa | 3.122.350 |
Nếu không tìm thấy phụ tùng mà bạn cần, hãy gọi số 1800 8001 (miễn phí cho tất cả thuê bao) để được Honda Việt Nam tư vấn.
Phụ tùng Airblade,Giá vỏ nhựa Air Blade
Chăm sóc da lão hóa: Bí quyết trẻ hóa làn da
Hướng dẫn trị mụn trứng cá hiệu quả
Bí quyết chống nắng hoàn hảo cho làn da khỏe đẹp
Kem dưỡng ẩm: Bí quyết dưỡng da căng mọng
Nuôi dạy con hiệu quả: Giải đáp mọi thắc mắc
Hướng dẫn nấu ăn đơn giản cho mọi người